Có 2 kết quả:

零起点 líng qǐ diǎn ㄌㄧㄥˊ ㄑㄧˇ ㄉㄧㄢˇ零起點 líng qǐ diǎn ㄌㄧㄥˊ ㄑㄧˇ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) from zero
(2) from scratch
(3) beginners' (course)
(4) for beginners

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) from zero
(2) from scratch
(3) beginners' (course)
(4) for beginners

Bình luận 0