Có 2 kết quả:
零起点 líng qǐ diǎn ㄌㄧㄥˊ ㄑㄧˇ ㄉㄧㄢˇ • 零起點 líng qǐ diǎn ㄌㄧㄥˊ ㄑㄧˇ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) from zero
(2) from scratch
(3) beginners' (course)
(4) for beginners
(2) from scratch
(3) beginners' (course)
(4) for beginners
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) from zero
(2) from scratch
(3) beginners' (course)
(4) for beginners
(2) from scratch
(3) beginners' (course)
(4) for beginners
Bình luận 0